请输入您要查询的越南语单词:
单词
bì ảnh kịch
释义
bì ảnh kịch
驴皮影 <皮影戏, 因剧中人物剪影用驴皮做成而得名。>
影戏; 皮影戏 <用兽皮或纸板做成的人物剪影来表演故事的戏曲, 民间流行很广。表演时, 用灯光把剪影照射在幕上, 艺人在幕后一边操纵剪影, 一边演唱, 并配以音乐。也叫影戏。有的地区叫驴皮影。>
随便看
bức vẽ
bức xúc
bức xạ
bức xạ hạt
bức xạ hạt nhân
bức xạ kế
bức xạ nguyên tử
bức xạ ngược chiều
bức xạ nhiệt
bức xạ vũ trụ
bức ép
bức điện
bức điện báo
bức điện thông báo
bức điện trả lời
bức ảnh
bức ảnh gia đình
bứng
bứt
bứt lên trước
bứt mây động rừng
bứt ra
bứt rứt
bứt về đích
bứt xé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:56:55