请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạt động của mặt trời
释义
hoạt động của mặt trời
太阳活动 <太阳表面黑子、光斑、耀斑、日珥、射电现象等的变化, 平均约以11年为周期。活动强烈时, 紫外线和粒子辐射增强, 使地球上发生极光、磁暴、电离层扰动等现象。>
随便看
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
lương tuần
lương tâm
lương tâm không hề cắn rứt
lương tính theo giờ
lương tạm
lương y
lương đang
lương đống
lươn lẹo
lươn ngắn chê trạch dài
lưới
lưới bao
lưới bà
lưới bóng chuyền
lưới bẫy chim
lưới bắt chim
lưới bắt cá
lưới bắt thỏ rừng
lưới chuẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:25