请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạt động trở lại
释义
hoạt động trở lại
复活 <死了又活过来。多用于比喻。>
qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
经过修理, 报废的车床又复活了。
随便看
lập kế hoạch
lập kế hoạch cân nhắc
lập kế hoạch trước
lập loè
lập luận
lập luận có căn cứ
lập luận sắc sảo
lập là
lập lách
lập lại
lập lại an ninh và trật tự
lập lại trật tự
lập lờ
lập lờ hai mặt
lập lờ đánh lận con đen
lập mưu
lập mưu lừa
lập mới
lập nghiệp
lập ngôn
lập người thừa kế
lập nên
lập nên sự nghiệp
lập pháp
lập phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:31