请输入您要查询的越南语单词:
单词
đài thọ
释义
đài thọ
负担; 供给。<承当(责任、工作、费用等)。>
tiền ăn do nhà nước đài thọ.
伙食费由政府负担。
随便看
nước mật
nước mắm
nước mắm tôm
nước mắt
nước mắt cá sấu
nước mắt lã chã
nước mắt lưng tròng
nước mắt ràn rụa
nước mắt thương tâm
nước mắt vui mừng
nước mắt và nước mũi
nước mắt vòng quanh
nước mắt đầm đìa
nước mềm
nước Mỹ
nước Nga
nước Nga Sa Hoàng
nước nguồn
nước Nguỵ
nước Ngô
nước ngọt
nước ngọt ướp lạnh
nước nhà
nước Nhật
nước nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:35:06