请输入您要查询的越南语单词:
单词
đài điều khiển
释义
đài điều khiển
操纵台 <装有仪表、开关线路或其他机件, 控制机器或电气设备运转的工作台。>
随便看
bánh nướng
bánh nướng có nhân
bánh nướng nhân mứt
bánh nướng áp chảo
bánh pháo
bánh phồng
bánh phở
bánh pít-za
bánh pút-đing
bánh quai chèo
bánh quy xốp
bánh quả hồng
bánh quẩy
bánh quế
bánh rán
bánh rán dầu
bánh rán giòn
bánh răng
bánh sau
bánh sủi cảo
bánh sữa
bánh thuốc lá
bánh thánh
bánh tiêu
bánh Trung thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:24:54