请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách chưng
释义
cách chưng
蒸馏 <把液体混合物加热沸腾, 使其中沸点较低的组分首先变成蒸气, 再冷凝成液体, 以与其他组分分离或除去所含杂质。>
随便看
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
làm om sòm
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
giầy rơm
giầy thêu
giầy thể thao
giầy trượt băng
giầy u-la
giầy đi mưa
giầy đinh
giầy đá bóng
giẩu
giẩy nẩy
giẫm
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:48:34