请输入您要查询的越南语单词:
单词
tố nga
释义
tố nga
素娥; 嫦娥 <神话中由人间飞到月亮上去的仙女。>
随便看
Hậu Kim
hậu kim bạc cổ
hậu kỳ
hậu lai
Hậu Lương
hậu lộc
hậu môn
Hậu Nghệ
hậu phi
hậu phác
hậu phát chế nhân
hậu phương
hậu phương lớn
hậu quân đô thống
hậu quả
hậu quả xấu
hậu sanh khả uý
hậu sinh
hậu sinh khả uý
hậu sinh tiểu tử
hậu sản
hậu sự
hậu thiên
hậu thuẫn
hậu thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:03:46