请输入您要查询的越南语单词:
单词
tống cổ
释义
tống cổ
赶跑 <强迫或迫使离去。>
赶走 <驱逐。>
随便看
cờ im trống lặng
cờ khởi nghĩa
cờ kim mộc
cờ kép
cờ lau
cờ-lê
cờ-lê tuýp
cờ-lê ống
cờ lông công
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
cờ năm quân
cờ nước
cờ phan
cờ phướn
cờ quạt
cờ quảng cáo rượu
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:57:28