请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách mạng dân chủ
释义
cách mạng dân chủ
民主革命 <以反封建为目的的资产阶级性质的革命, 如法国大革命。在十月革命后, 殖民地、半殖民地国家的民主革命已成为世界无产阶级革命的一部分, 它的主要任务是反帝、反封建、而且必须由无产阶级来 领导才能取得真正的、彻底的胜利, 如中国的新民主主义革命。>
随便看
quy định phạm vi hoạt động
quy định riêng
quy định sẵn
quy định số lượng
quy định số người
quy định thời gian
quy đồng mẫu số
quy ước
quy ước ngành nghề
quy ước phường hội
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến dụ
quyến luyến
quyến luyến không rời
quyến thuộc
quyết
quyết chiến
quyết chiến trận cuối cùng
quyết chí
quyết chí liều mạng
quyết chí thề
quyết chí tự cường
quyết liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:26:12