请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ vân
释义
cơ vân
横纹肌; 随意肌 <由细长圆柱形细胞组成的肌肉, 细胞上横列着许多明暗相间的条纹。横纹肌的两端附着在骨骼上, 它的活动受人的意志支配。也叫随意肌、骨骼肌。>
随便看
không chú ý đến
không chăm sóc
không chấp nhặt
không chậm trễ
không chắc
không chắc chắn
không chỉ
không chỉnh tề
không chỉ như vậy
không chịu
không chịu chuẩn bị trước
không chịu cô đơn
không chịu cầu tiến
không chịu gò bó
không chịu khuất phục
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
không chịu lạc hậu
không chịu nổi
không chịu nổi một ngày
không chịu thay đổi
không chịu thua kém
không chịu được
không chịu đổi mới
không chịu động não
không chịu đựng nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:50:21