请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ đốc giáo
释义
cơ đốc giáo
基督教 <世界上主要的宗教之一, 公元一世纪产生于亚细亚的西部地区, 奉耶稣为救世主。公元四世纪成为罗马帝国的国教, 公元十一世纪分裂为天主教和东正教。公元十六世纪宗教改革以后, 又陆续从天主教 分裂出许多新的教派, 合称新教。中国所称基督教, 多指新教。>
随便看
căm ghét như kẻ thù
căm giận
căm giận cái xấu
căm hận
căm hận giặc
căm hờn
căm-phan
căm phẫn
căm phẫn trào dâng
căm thù
căm thù cực độ
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
căm xe
căn
căn bản
căn bậc ba
căn bậc hai
căn bệnh
căn cơ
căn cước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:49