请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ đồ
释义
cơ đồ
古
基图; 事业 <人所从事的, 具有一定目标、规模和系统而对社会发展有影响的经常活动。>
随便看
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
luồn vào
luỗng
luộc
luộc nhừ
luộc sơ
luộm thuộm
luỵ
luỹ
luỹ cao hào sâu
luỹ làng
luỹ thừa
luỹ thừa tăng dần
luỹ tiến
luỹ tre
luỹ tích
luỹ đất
ly
ly biệt
ly biệt quê hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:17