请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách ngôn
释义
cách ngôn
格言 <含有劝戒和教育意义的话, 一般较为精练, 如'满招损、谦受益', '虚心使人进步, 骄傲使人落后'。>
古话 <流传下来的古人的话。>
警句 <简练而涵义深刻动人的句子。>
口号 <指打油诗、顺口溜或俗谚之类。>
老话 <流传已久的话。>
"không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
'世上无事难, 只怕有心人'这是很有道理的一句老话。
随便看
dùng làm thuốc
dùng lại
dùng lực
dùng mánh khoé
dùng mánh lới
dùng mình
dùng mọi thủ đoạn
dùng ngòi bút làm vũ khí
dùng người
dùng người hiền
dùng người không khách quan
dùng người thích hợp
dùng riêng
dùng sai
dùng sang việc khác
dùng sức
dùng tay ra hiệu
dùng thay
dùng thuốc lưu thông khí huyết
dùng thích hợp
dùng thế lực bắt ép
dùng thử
dùng tiền của công
dùng tiền thay thế
dùng tiền vào việc khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 22:11:14