请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát quang
释义
phát quang
生光 <日食和月食的过程中, 月亮阴影和太阳圆面或地球阴影和月亮圆面第二次内切时的位置关系、也指发生这种位置关系的时刻。生光发生在食甚之后。参看〖食相〗。>
发光。<(从光源)发出亮光。>
随便看
khoa trương
khoa trường
khoa tạo hình
khoa văn thư lưu trữ
khoa vạn vật
khoa điện công
khoa đẩu
khoa đệ
khoa đỡ đẻ
kho báu
kho bạc
kho bạc nhà nước
kho chìm
kho chứa
kho chứa xương
kho của nhà trời
kho dầu
cơ binh
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:41:57