请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát sinh
释义
phát sinh
发出 <发生(声音、疑问等)。>
nơi phát sinh
发祥地。
发祥 <兴起; 发生。>
来源 <(事物)起源; 发生(后面跟'于')。>
萌芽 <植物生芽, 比喻事物刚发生。>
有 <表示发生或出现。>
肇 <发生; 引起。>
孳乳 <泛指派生。>
滋生 <引起。>
滋长 <生长; 产生(多用于抽象事物)。>
随便看
giấy tàu bạch
giấy tình nguyện
giấy tín chỉ
giấy tư toà
giấy tập viết
giấy tằm
giấy tờ
giấy tờ mua bán đất
giấy tờ nhà đất
giấy uỷ nhiệm
giấy uỷ quyền
giấy vay
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy xin
giấy xin phép nghỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:05:54