请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát sóng
释义
phát sóng
发送 <无线电发射机把无线电信号发射出去。>
开播 <广播电台, 电视台正式播放节目。>
mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
庆祝电视二台开播五周年。
转发 <把接收到的从某个地点发射来的无线电信号发射到别的地点。>
随便看
khoang mũi
khoang ngực
khoang nhạc
khoa ngoại
khoang răng
khoang sọ
khoang thuyền
khoang thuyền lớn
khoang tàu
khoang đất chó nằm thừa đuôi
khoan gỗ
khoanh
khoanh chữ
khoanh dạ dày
khoanh tay
khoanh tay bó gối
khoanh tay chịu chết
khoanh tay chờ
khoanh tay chờ chết
khoanh tay đứng nhìn
khoanh tròn
khoanh vòng
khoan hãy nói
khoan hậu
khoan hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:02:19