请输入您要查询的越南语单词:
单词
cách thông thường
释义
cách thông thường
常轨 <正常的、经常的方法或途径。>
loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
这类事件, 可以遵循常轨解决。
随便看
biến vị
biến áp
biến áp khí
biến áp vi sai
biến âm
biến điệu
biến đổi
biến đổi bất ngờ
biến đổi bệnh lý
biến đổi dần
biến đổi liên tục
biến đổi lý tính
biến đổi lớn lao
biến đổi ngầm
biến đổi thất thường
biến đổi về chất
biến đổi đột ngột
biến động
biến động bất ngờ
biến động lớn
biến động nhỏ
biến động theo
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/4 22:55:47