请输入您要查询的越南语单词:
单词
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
释义
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
吠形吠声 <《潜夫论·贤难》:'一犬吠形, 百犬吠声。'比喻不明察事情的真伪而盲目附和。也说吠影吠声。>
随便看
không hơn không kém
không hưng vượng
không hạn chế
không hạn độ
gàu sòng
gàu treo
gàu tát nước
gàu vảy
gàu đạp
gà vàng chín cân
gà vịt ngan ngỗng
gà xiêm
gà xé phay
gà xấy khô
gà ác
gà đen châu Úc
gà đua tiếng gáy
gà đá
gà đẻ
gà đồng
gá
gác
gác bút
gác bếp
gác bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:24:54