请输入您要查询的越南语单词:
单词
lựu
释义
lựu
石榴 <落叶灌木或小乔木, 叶子长圆形, 花红色、白色或黄色。果实球形, 内有很多种子, 种子的外种皮多汁, 可以吃。根皮和树皮可以做驱除蛔虫和绦虫的药物。>
随便看
thích lên mặt dạy đời
thích lạc
thích mắt
thích mới ghét cũ
thích nghe ngóng
thích nghe nói ngọt
thích nghi
thích nghĩa
thích phóng
thích phối
thích quan sát
thích thuộc
thích thú
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:23:20