请输入您要查询的越南语单词:
单词
lựu
释义
lựu
石榴 <落叶灌木或小乔木, 叶子长圆形, 花红色、白色或黄色。果实球形, 内有很多种子, 种子的外种皮多汁, 可以吃。根皮和树皮可以做驱除蛔虫和绦虫的药物。>
随便看
thành nghị
thành ngoài
thành người lão luyện
thành người thiên cổ
thành ngữ
thành nhân
thành nhỏ
máy hấp chín
máy hấp lá
máy hồ sợi
máy in
máy in bàn tròn
máy in cuốn
máy in số
máy in vé
máy in đổ bản
máy khoan
máy khoan bàn
máy khoan dò
máy khoan hơi
máy khoan lưu động
máy khoan than
máy khoan thăm dò
máy khoan tim
máy khoan trụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:09:10