请输入您要查询的越南语单词:
单词
ma-cà-bông
释义
ma-cà-bông
瘪三; 瘪 <上海人称城市中无正当职业而以乞讨或偷窃为生的游民为瘪三, 他们通常是极瘦的。>
二流子; 流氓 <原指无业游民, 后来指不务正业、为非作歹的人。>
随便看
cóc vàng
cóc vái trời
có cách
có cánh khôn thoát
có công
có công dụng
có công lớn
có công mài sắt có ngày nên kim
có công ăn việc làm
có cô thì chợ cũng đông, cô đi lấy chồng thì chợ cũng vui
có căn cứ hẳn hoi
cóc đi guốc, khỉ đeo hoa
có cương có nhu
có cấy có trồng, có trồng có ăn
có của
có của ăn của để
có duyên
có duyên phận
có dáng
có dã tâm
có dính líu
có dôi
có dũng khí
có dư
có dễ gì đâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:52:44