请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏ hơi đốt
释义
mỏ hơi đốt
气田 <可以开采的藴藏大量天然气的地带。>
随便看
móp
móp méo
mót
mót lúa
mô
mô biểu
Mô-dăm-bích
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
môi nhân
môi son
môi trường
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:05:55