请输入您要查询的越南语单词:
单词
đình
释义
đình
亭; 亭子 <盖在路旁或花园里供人休息用的建筑物, 面积较小, 大多只有顶, 没有墙。>
龙廷。
停止 <不再进行。>
随便看
bắt làm trò hề
bắt làm tù binh
bắt lính
bắt lấy
bắt lậu
bắt lỗi
bắt lỗi bắt phải
bắt lời
bắt lửa
bắt mạch
bắt mối
bắt mồi
bắt ngang
bắt ngoéo
bắt nguồn
bắt người cướp của
bắt nhân tình
bắt nhịp
bắt nhốt
bắt nét
bắt nạt
bắt nọn
bắt nộp tang vật
bắt nợ
bắt phu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:23:34