请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỏi mắt chờ mong
释义
mỏi mắt chờ mong
望穿秋水 <形容盼望得非常急切(秋水:比喻眼睛)。>
望眼欲穿 <形容期盼亲人归来的迫切心情。>
随便看
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
đồ chay
đồ che mưa
đồ che mắt
đồ chua
đồ châu báu
đồ chó
đồ chó heo còn không thèm ăn
đồ chó sủa
đồ chó đẻ
đồ chơi
đồ chơi lúc lắc
đồ chơi văn hoá
đồ chắn gió
đồ chắn lửa
đồ chặn giấy
đồ chặn lửa
đồ chứa
đồ chữ
đồ con buồi
đồ con lợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:29:44