请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải xa tanh
释义
vải xa tanh
软缎 <一种缎纹丝织品, 质地柔软, 光泽很强, 多用来做刺绣用料和装饰用品等。>
随便看
mắt tre
mắt tròn xoe
mắt trũng sâu
mắt trần
mắt trắng
mắt trắng dã
mắt trắng môi thâm
mắt trống
mắt trợn tròn
mắt trợn trắng
mắt trừng tóc dựng
mắt viễn thị
mắt xanh
mắt xếch
mắt đi mày lại
mắt điếc tai ngơ
mắt đơn
mắt đắm năm sắc
mằn
mằn mặn
mằn thắn
mẳn
mặc
mặc cho
mặc cho số phận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/23 4:08:57