请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải thô
释义
vải thô
不织布 <无纺织布。>
粗布 <一种平纹棉布, 质地比较粗糙。>
褐 <粗布或粗布衣服。>
土布 <手工纺织的布。>
随便看
mũi lõ
mũi ngói
mũi nhọn
mũi phay
mũi ren
mũi súng
mũi thuyền
mũi tiến công chính
mũi tàu
mũi tên
mũi tên buộc dây
mũi tên dẹt
mũi tên hòn đạn
mũi tên ngầm
mũi đao
mũi đất
mũ kê-pi
mũ li-e
mũ liền áo
mũ lá
mũ lưỡi trai
mũ miện
mũm mĩm
mũ mãng
mũ mão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:46:50