请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió lốc lớn
释义
gió lốc lớn
飓风 <发生在大西洋西部的热带空气旋涡, 是一种极强烈的风暴, 相当于西太平洋上的台风。>
随便看
giải tội
giải vi
giải vây
giải vô địch
giải đoán
giải đáp
giải đáp nghi vấn
giải đáp thắc mắc
giải đầu
giải đề
giải đố
giải độc
giải ưu
giải ước
giả là
giả làm
giảm
giảm 50%
giảm biên chế
giảm béo
giảm bệnh
giảm bớt
giảm bớt thủ tục
giảm chính
giảm cân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:12:02