请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió vàng
释义
gió vàng
金风。
随便看
kính râm
kính soi mũi
kính soi thanh quản
kính sát tròng
kính sợ
kính thiên văn
kính thiên văn vô tuyến
nói rõ chỗ yếu
nói rõ hàm ý
nói rõ lí lẽ
nói rõ ngọn ngành
nói rõ điểm chính
nói rõ đầu đuôi
nói rằng
nói sai
nói sai sự thật
nói sao làm vậy
nói sa sả
nói suông
nói suông chứ không làm
nói sách
nói sòng
nói sơ lược
nói sơ sơ
nói sảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:53:04