请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió đoài
释义
gió đoài
西北风。
随便看
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
nguồn điện
nguội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:21:52