请输入您要查询的越南语单词:
单词
chèo chống
释义
chèo chống
支撑; 阻挡 <勉强维持。>
cuộc sống cả gia đình đều do một mình anh ấy chèo chống.
一家的生活由他一人支撑。
随便看
sớm hôm cặm cụi
sớm hơn
sớm làm
sớm mai
sớm nhất
sớm nắng chiều mưa
sớm sớm
sớm tinh mơ
sớm đã
sớn
sớn sác
sớt
sớ tâu
sớ tấu
sờ
sờ mó
sờn lòng
sờ soạng
sờ sẫm
sờ sờ
sờ sờ mó mó
sờ vào
sở
sở bưu chính
sở cảnh sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:00:23