请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giúp
释义 giúp
 帮; 帮助; 佽; 扶助; 拉巴 <替人出力、出主意或给以物质上, 精神上的支援。>
 con lớn có thể giúp mẹ làm việc được rồi
 大孩子能帮妈妈干活儿了。 帮补。
 cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
 每逢集口, 老头儿总帮衬着小张照料菜摊子
 chịu giúp người khác
 肯帮助别人。
 nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
 求大哥拉巴我们一把。 帮衬 <在经济上帮助。>
 帮忙 <(帮忙儿)帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。>
 补台 <支持, 维护, 完善。>
 辅助 <从旁帮助。>
 救 <援助人、物使免于(灾难、危险)。>
 匡; 拉 <救; 帮助。>
 giúp đỡ.
 匡助。
 tôi không giúp được.
 匡我不逮(帮助我所做不到的)。
 anh ấy có khó khăn, chúng ta nên giúp anh ấy một tay.
 他有困难, 咱们应该拉他一把。 资 <资助; 助。>
 相 < 辅助。>
 người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
 吉人天相 。(套语, 用来安慰遭遇危险或困难的人)。
 拉套 <比喻帮助别人、替人出力。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:58:34