请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúp vui
释义
giúp vui
助兴 <帮助增加兴致。>
trong bữa tiệc có biểu diễn tạp kỹ giúp vui.
席间有杂技表演助兴。
anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!
您来段京剧给大伙儿助助兴吧!
随便看
cây bợ lông
cây bụp bụp
cây bụt mọc
cây bứa
cây ca-cao
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
Cẩm Giàng
Cẩm Khê
cẩm kê
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
Cẩm Phả
cẩm quỳ
cẩm thạch
cẩm tâm tú khẩu
cẩm tú
cẩm tú sơn hà
cẩm y
cẩm y vệ
cẩn
cẩn bạch
cẩn chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:35:52