请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúp vui
释义
giúp vui
助兴 <帮助增加兴致。>
trong bữa tiệc có biểu diễn tạp kỹ giúp vui.
席间有杂技表演助兴。
anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!
您来段京剧给大伙儿助助兴吧!
随便看
đơn thuốc kép
đơn thân
đơn thương độc mã
đơn thức
đơn truyền
đơn trình
đơn tuyến
đơn tính
đơn tư
đơn từ
đơn tử diệp
đơn tự
đơn vị
đơn vị bạn
đơn vị khối lượng nguyên tử
đơn vị kiểu mẫu
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
đốm
đốm lửa
đốm lửa nhỏ
đốm mồi
đốm nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:16