请输入您要查询的越南语单词:
单词
học sinh tiểu học
释义
học sinh tiểu học
小学生 <在小学读书的学生。>
随便看
cho
choa
choai
choai choai
thùn
thùng
thùng cáp
thùng cơm
thùng dầu
thùng dụng cụ
thùng gỗ
thùng hoá vàng
thùng khí áp
thùng lặn
thùng nhiệt điện
thùng nhuộm
thùng nuôi ong
thùng nước
thùng nướng
thùng phân
thùng quà
thùng rác
thùng rỗng kêu to
thùng sắt tây
thùng thiếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:47