请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả dạng
释义
giả dạng
改扮 <改换打扮, 成另外的模样。>
vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
为了侦察敌情, 他改扮成一个游街串巷的算命先生。 化装; 装扮 <改变装束、容貌; 假扮。>
乔装 <改换服装以隐瞒自己的身份。>
做 <假装出(某种模样)。>
giả dạng
做样子。
随便看
thợ luyện kim
thợ làm giầy
thợ lắp máy
thợ lắp ráp
thợ lặn
thợ may
thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ
thợ muối
thợ mài
thợ máy
thợ mã
thợ mũ
thợ mạ
thợ mỏ
thợ mộc
thợ ngoã
thợ nguội
thợ ngói
thợ nhuộm
thợ nấu
thợ nề
thợ phay
thợ phụ
thợ rèn
thợ rừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 17:40:22