请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải chuyền
释义
giải chuyền
递解 <旧时指把犯人解往外地, 由沿途官府派人递相押送。>
随便看
vô định
vô định luận
vô độ
vô ơn
vô ơn bội nghĩa
võ
võ biền
võ bị
võ chức
võ công
võ cử
võ dũng
võ giai
Võ Giàng
võ khoa
võ khí
võ khố
võ lực
võng
võng giá
võ nghệ
võ nghệ cao cường
võng mạc
võng mắc
võng vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:39:20