请输入您要查询的越南语单词:
单词
khu mỏ
释义
khu mỏ
矿山 <开采矿物的地方, 包括矿井和露天采矿场。>
随便看
bè đảng
bé
bé bé
bé bỏng
bé chẳng vin cả gẫy cành
Béc-lin
Béc-nơ
bé con
bé cái lầm
bé cái nhầm
bé cưng
bé dại
bé gái
bé gái mồ côi
bé gầy
bé miệng
bé mọn
bé mới sinh
bén
bén bảng
bén duyên
bé ngoan
bén gót
bé người
bé người to con mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:06:42