请输入您要查询的越南语单词:
单词
mống mắt
释义
mống mắt
虹膜 <眼球前部含色素的环形薄膜, 由结缔组织细胞、肌纤维等构成, 当中是瞳孔。眼球的颜色是由虹膜所含色素的多少决定的。旧称虹彩。>
随便看
phao cứu đắm
phao danh
phao gian
phao hiệu
phao nổi
phao phí
phao tang
phao tin
phao tin đồn
phao tiêu
phao tiếng
phao tự nhiên
phao vu
phao đồn
pha phách
pha phôi
pha-ra
Pha-ra-ông
Pha-ra-đây
pha thuốc
pha tiếng
pha trà
pha trò
pha trộn
pha tạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:02:16