请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồ
释义
mồ
坟; 墦 <坟墓。>
坟地; 坟茔; 坟场 <埋葬死人的地方; 坟墓所在的地方。>
坟山 <用做坟地的山。泛指坟地。>
圹; 窀; 窀穸 <墓穴。>
đào mồ.
打圹。
坟包 <坟墓地面部分的圆锥形土堆。>
坟冢 <用土堆成的坟包。>
随便看
xem hình thức biết nội dung
xem hội hoa đăng
xem khinh
xem kỹ
xem lướt qua
xem lại
xem lễ
xem mạch
xem mạng người như cỏ rác
xem mặt
xem ngang nhau
xem như
xem như người ngoài
xem như nhau
xem nhẹ
xe moóc
xem qua
xem qua là thuộc
xem quẻ
xem ra
xem sách
xem sơ qua
xem thoả thích
xem thêm
xem thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:36:14