请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồi độc
释义
mồi độc
毒饵 <在麦麸或其他食物中混入砒霜或有毒农药制成的毒物, 撒在地面上, 用来毒杀蝼蛄、蛴螬等害虫, 也可用来毒杀老鼠、害鸟等。>
随便看
vân lá
vân lâu
vân mây
vân mẫu
Vân Nam
vân nghiêng
vân nghê
vân phòng
Vân Quý
vân rạn
vân tay
vân tay hình xoắn ốc
Vân Thuỷ
vân tinh
vân vân
vân... vân
vân vì
vân vụ
vân đài
vây
vây bắt
vây bọc
vây chặt
vây càng
vây cá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:27:04