请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiu
释义
thiu
败 <破旧; 腐烂; 凋谢。>
thịt thiu
败肉。
腐败 <腐烂1. 。>
馊 <饭、菜等变质而发出酸臭味。>
愁闷 <忧虑烦闷。>
随便看
mạt phục
họ Xương
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
họ Áp
họ Át
họ Âm
họ Ân
họ Âu
họ Âu Dương
họ Ích
họ Ô
họ Ôn
họ Ông
họ Úc
họ Úy
họ Đa
họ Đan
họ Đinh
họ Điêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:37:03