请输入您要查询的越南语单词:
单词
An-ma A-ta
释义
An-ma A-ta
阿拉木图 <苏联亚东南部的城市, 接近中国边界, 在巴尔喀什湖以南。这座城市建于19世纪50年代, 当时系为一个要塞和贸易中心, 现在是哈萨克斯坦的首府。>
随便看
bài hát ca ngợi
bài hát nhi đồng
bài hát phổ biến
bài hát ru
bài hát ru con
bài hát thiếu nhi
bài hát thịnh hành
bài hát đệm
bài hịch
bài học
bài học kinh nghiệm
bài học ngữ văn
bài học nhớ đời
bài học xương máu
bài khoá
bài khấn
bài Khổng
bài liệt
bài luận
bài làm
bài làm mẫu
bài lá
bài lấp chỗ trống
bài minh
bài mạt chược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:48