请输入您要查询的越南语单词:
单词
rành mạch
释义
rành mạch
清爽; 明确 <清楚; 明白。>
清通 <(文章)层次清楚, 文句通顺。>
顺理成章 <形容写文章或做事条理清楚。>
随便看
cô độc
cô đỡ
cô ả
cô ấy
cõi
cõi bồng lai
cõi cực lạc
cõi dương
cõi già
cõi khách
cõi lòng
cõi mơ ước
cõi mộng
cõi Niết bàn
cõi phúc
cõi Phật
cõi riêng
cõi sâu trong lòng
cõi tiên
cõi trần
cõi tục
cõi yên vui
cõi âm
cõi đi về
cõi đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:49:06