请输入您要查询的越南语单词:
单词
Rwanda
释义
Rwanda
卢旺达 <卢旺达, 卢旺达非洲中东部一国家。曾是德国和比利时统治的卢旺达-乌隆迪殖民区的一部分, 1962年获独立。殖民区的南部成为布隆迪。基加利是卢旺达首都和最大城市。人口7, 810, 056 (2003)。>
随便看
cây cao bóng cả
cây cao lương
cây cao su
cây cao su Ấn Độ
cây cao to
cây cau
cây cau bụng
cây chai
cây chanh
cây chay
cây chuyển hướng
cây chuối
cây chuối hoa
cây chuối rẽ quạt
cây chuối sợi
cây chà là kiểng
cây chàm
cây chá
cây chân chim
cây chây
cây chè
cây chè bông
cây chìa vôi
cây chó đẻ
cây chùm bao lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:52:49