请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhón chân
释义 nhón chân
 踮; 点 <抬起脚后跟用脚尖站着。>
 anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
 他人矮, 得踮着脚才能看见。 跂 <抬起脚后跟站着。>
 跷; 蹻 <脚后跟抬起, 脚尖着地。>
 nhón chân lên, tranh nhau xem thông báo trên tường.
 跷起脚, 争着看墙上的布告。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:09