请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhút nhát
释义
nhút nhát
发憷; 犯憷; 发怵; 胆虚; 胆怯 <胆小; 畏缩。>
cô ấy thấy người lạ là nhút nhát
她见到陌生人就发憷。
拘束 <过分约束自己, 显得不自然。>
孬 <怯懦; 没有勇气。>
怯生生 <(怯生生的)形容胆怯的样子。>
畏怯 <胆小害怕。>
方
憷场 <害怕在公众场合讲话、表演等。>
随便看
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
những nét chính
những năm cuối
những năm cuối đời
những năm gần đây
những năm qua
những năm tháng còn lại
những việc trải qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:00