请输入您要查询的越南语单词:
单词
đón nhận
释义
đón nhận
逢迎 <敬辞, 迎接。>
接 <托住; 承受。>
领受 <接受(多指接受好意)。>
迎接 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
đón nhận nhiệm vụ chiến đấu sắp tới.
迎接即将到来的战斗任务。
随便看
buổi học
buổi họp
buổi liên hoan
buổi liên hoan văn nghệ
buổi làm
buổi lễ long trọng
buổi lễ trọng thể
buổi mai
buổi nói chuyện
buổi sáng
buổi sơ giao
buổi sớm
buổi sớm đầy sương
buổi trưa
buổi tối
buổi tối hôm đó
buổi đực buổi cái
buộc
buộc bằng dây chão
buộc bằng thừng
buộc chằng chằng
chiếc xuyến
chiếm
chiếm bá
chiếm công vi tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:09