请输入您要查询的越南语单词:
单词
đón nhận
释义
đón nhận
逢迎 <敬辞, 迎接。>
接 <托住; 承受。>
领受 <接受(多指接受好意)。>
迎接 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
đón nhận nhiệm vụ chiến đấu sắp tới.
迎接即将到来的战斗任务。
随便看
mập mạp
mập mập
mập mờ
mập núc ních
mập ra
mật
mật bài
mật báo
mật báo tin tức
mật chè
bẻ
bẻ bai
bẻ bâu
bẻ bắt
bẻ cò
bẻ cờ
bẻ ghi
bẻ gãy
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
bẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:01:31