请输入您要查询的越南语单词:
单词
đón nhận
释义
đón nhận
逢迎 <敬辞, 迎接。>
接 <托住; 承受。>
领受 <接受(多指接受好意)。>
迎接 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
đón nhận nhiệm vụ chiến đấu sắp tới.
迎接即将到来的战斗任务。
随便看
khôi phục
khôi phục cơ nghiệp
khôi phục kinh doanh
khôi phục lại cái cũ
khôi phục ngai vàng
khôi phục nguyên khí
khôi phục nguyên trạng
khôi phục quan hệ ngoại giao
khôi phục sức khoẻ
khôi phục thị lực
khôi phục tình bạn bè
khôi phục tình giao hảo
khôi phục địa vị
khôi thủ
Khôi Tinh
khôi vĩ
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô kiệt
khô mát
khô mồ hôi
khô mộc
khô mục
khôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:12