请输入您要查询的越南语单词:
单词
đón tiếp
释义
đón tiếp
逢迎 <敬辞, 迎接。>
迎接 ; 迎迓 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
đến nhà ga đón tiếp các vị khách quý.
到车站去迎接贵宾。
随便看
lê thê
lê thơm
lê trắng
lêu
lêu bêu
lêu lêu
lêu lêu mắc cỡ
lêu lổng
lêu têu
lê viên
Lê-xô-thô
lê đường
lì
lìa
lìa bỏ
lì lợm
lì mặt
lì xì
lí
lích kích
Lích-ten-xten
lí do
lí lẽ
lính
lính biên phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:27:39