请输入您要查询的越南语单词:
单词
rồng bay hổ chồm
释义
rồng bay hổ chồm
虎跃龙腾; 龙腾虎跃 <形容威武雄壮, 非常活跃。也说虎跃龙腾。>
随便看
phủ sương giá
Phủ Thuận
phủ thành
phủ thừa
phủ tạng
phủ xuống
Phủ Điền
phủ đi
phủ đường
phủ đầu
phủ đầy bụi
phủ đệ
phủ định
phủ định toàn bộ
phứa
phức
phức hợp
phức tạp
phức tạp khó khăn
phứt
phựt
Pi
Pierre
pin
Pi-na-me
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:18:55