请输入您要查询的越南语单词:
单词
rỗng ruột
释义
rỗng ruột
空心 <树 干髓部 变空或蔬菜中心没长实。>
cây cải này bị rỗng ruột rồi.
大白菜空心了。
随便看
tốc độ lúc lên
tốc độ lúc đầu
tốc độ lưu chuyển
tốc độ lưu thông
tốc độ nước chẩy
tốc độ quay
tốc độ quay vòng
tốc độ sóng
tốc độ thay đổi trong chớp mắt
tốc độ thấp
tốc độ trung bình
tốc độ truyền sóng
tốc độ tuyến
tốc độ tăng
tốc độ tổng hợp
tốc độ vũ trụ
tốc độ vũ trụ cấp hai
tốc độ vũ trụ cấp một
tốc độ xe
tố giác
tối
tối cao
tối cùng ngày
tối cổ
tối dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:52:54