请输入您要查询的越南语单词:
单词
Antananarivo
释义
Antananarivo
安塔那那利佛 <安塔那那利佛, 塔那那利夫马达加斯加的首都和最大城市, 位于该国家中东部。作为有城墙的城堡建于17世纪。>
随便看
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:13:46