请输入您要查询的越南语单词:
单词
nan hoa
释义
nan hoa
辐; 辐条 <车轮中连接车毂和轮辋的一条条直棍儿。>
轮辐 <车轮上连接轮辋和轮毂的部分。>
口
车条 <辐条。>
随便看
mùa đông giá rét
mùa đông khắc nghiệt
mùa đông lạnh lẽo
mùa đông rãnh rỗi
mùa đông và mùa hạ
mùa đắt hàng
mùa ế hàng
mù chữ
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
mùi gây
mùi hôi
mùi hương
mùi khai
mùi khó chịu
mùi khó ngửi
mùi kỳ cục
mùi mẽ
mùi-soa
mùi tanh
mùi tanh tưởi
mùi thuốc
mùi thuốc súng
mùi thơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:18:51